THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế
(Cuối năm, năm học 2024 - 2025)
( Kèm theo Thông tư số 09/2024/TT – BGDĐT ngày 03 tháng 06 năm 2024
của Bộ trưởng Bộ giáo dục và Đào tạo)
Số kí hiệu | 58 |
Ngày ban hành | 26/06/2025 |
Ngày bắt đầu hiệu lực | |
Ngày hết hiệu lực | |
Thể loại | Thông báo |
Lĩnh vực |
Giáo dục - Đào tạo |
Cơ quan ban hành | Trường TH Bến Thủy |
Người ký | Nguyễn Thị Liên |
|
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Tổng số học sinh | 1330 | 269 | 280 | 257 | 281 | 243 |
II | Số học sinh đăng kí bán trú | 1150 | 260 | 255 | 232 | 235 | 168 |
III | Số học sinh chia theo năng lực | ||||||
1 | Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 1266 95,2% | 260 96,7% | 267 95,5% | 250 97% | 260 92,5% | 229 94,2% |
2 | Đạt (tỷ lệ so với tổng số) | 64 4,8% | 9 3,3% | 13 4,5% | 7 3% | 21 7,5% | 14 5,8% |
3 | Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
IV | Số học sinh chia theo phẩm chất | ||||||
1 | Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 1315 98,8% | 268 99,7% | 279 99,7% | 256 99,6% | 278 98,9% | 234 96,3% |
2 | Đạt (tỷ lệ so với tổng số) | 15 1,2% | 1 0,3% | 1 0,3% | 1 0,6% | 3 1,1% | 9 3,7% |
3 | Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
V | Số HS chia theo kết quả học tập | ||||||
1 | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 1258 94,7% | 254 94,5% | 264 94,3% | 243 94,6% | 265 94,3% | 233 95,9% |
2 | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 68 5,1% | 12 4,5% | 16 5,7% | 14 5,4% | 16 5,7% | 10 4,1% |
3 | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 3 0,2% | 3 1% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
VI | Tổng hợp kết quả cuối năm | ||||||
1 | Lên lớp (tỷ lệ % so với tổng số) | 1327 99,9% | 266 98,9% | 280 100% | 257 100% | 281 100% | 243 100% |
a | Trong đó: HS được khen thưởng cấp trường (tỷ lệ so với tổng số) | 1012 76,1% | 219 82,3% | 190 67,85% | 204 79,4% | 210 74,7% | 189 77,8% |
b | HS được cấp trên khen thưởng (tỷ lệ so với tổng số) | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
2 | Ở lại lớp đợt 1(tỷ lệ % so với tổng số) | 3 0,01% | 3 1,1% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |